Từ "tự thân" trong tiếng Việt có nghĩa là "tự mình" hoặc "tự mình mà không cần sự hỗ trợ hay giúp đỡ từ bên ngoài". Nó thường được dùng để nhấn mạnh tính độc lập, tự chủ của một người hay một sự vật nào đó. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ về cách sử dụng từ này.
1. Định nghĩa:
2. Ví dụ sử dụng:
"Tôi tự thân lập nghiệp từ hai bàn tay trắng." (Có nghĩa là tôi đã tự mình xây dựng sự nghiệp mà không có ai giúp đỡ.)
"Cô ấy tự thân đi du lịch khắp nơi." (Có nghĩa là cô ấy đi du lịch một mình mà không có bạn bè hay người thân đi cùng.)
"Khi gặp khó khăn, tôi luôn cố gắng tự thân giải quyết vấn đề." (Thể hiện ý chí tự lập và không muốn phụ thuộc vào người khác.)
"Nỗ lực tự thân là rất quan trọng trong việc đạt được thành công." (Nhấn mạnh rằng nỗ lực cá nhân là yếu tố cần thiết để thành công.)
3. Phân biệt các biến thể:
Tự thân và tự lập: "Tự thân" nhấn mạnh vào việc làm mọi thứ bằng chính mình, trong khi "tự lập" có thể chỉ việc tự quản lý cuộc sống mà không phụ thuộc vào ai khác.
Tự giác: Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mà một cá nhân nhận thức rõ về trách nhiệm và quyền lợi của mình. "Tự thân" có thể là bước đầu để trở thành "tự giác".
4. Từ đồng nghĩa, liên quan:
Tự mình: Cũng có nghĩa là làm điều gì đó không nhờ cậy ai.
Độc lập: Nhấn mạnh tính tự chủ, không phụ thuộc vào người khác.
Tự chủ: Có khả năng kiểm soát bản thân và quyết định cho chính mình.
5.